1. Tấm Compact HPL – Vật liệu hiện đại cho công trình bền vững
Trong xu hướng xây dựng và thiết kế nội thất hiện nay, Tấm Compact HPL (High Pressure Laminate) nổi lên như một giải pháp vật liệu đa năng, bền bỉ và thẩm mỹ. Được sản xuất bằng công nghệ ép nhiều lớp giấy kraft và nhựa phenolic dưới áp suất, nhiệt độ cực cao, tấm Compact HPL có khả năng:
- Chịu nước tuyệt đối – không cong vênh, không mốc.
- Kháng khuẩn, chống cháy, chống trầy xước – phù hợp môi trường khắc nghiệt.
- Tuổi thọ dài – sử dụng bền bỉ từ 15 – 20 năm.
Điểm đặc biệt của tấm Compact HPL là sự đa dạng về độ dày. Tùy theo nhu cầu, người dùng có thể lựa chọn tấm mỏng (3mm – 6mm) hoặc tấm dày (12mm – 18mm). Vậy sự khác biệt giữa hai loại này là gì?

2. Sự khác biệt giữa Tấm Compact HPL dày và mỏng
2.1. Về cấu tạo và độ dày
- Tấm Compact HPL mỏng (3mm – 6mm)
- Có số lớp giấy kraft ít hơn, trọng lượng nhẹ.
- Dễ thi công, linh hoạt trong thiết kế.
- Phù hợp cho các hạng mục ốp tường, ốp trần, trang trí nội thất.
- Tấm Compact HPL dày (12mm – 18mm)
- Nhiều lớp giấy kraft hơn, tạo độ cứng chắc vượt trội.
- Trọng lượng nặng, chịu lực tốt, chống va đập mạnh.
- Thường dùng cho vách ngăn vệ sinh, tủ locker, bàn thí nghiệm, nội thất chịu lực.
2.2. Về khả năng chịu lực
- Tấm mỏng: chịu lực vừa phải, thích hợp cho các hạng mục trang trí, không yêu cầu tải trọng cao.
- Tấm dày: chịu lực cực tốt, có thể thay thế gỗ công nghiệp hoặc đá trong nhiều ứng dụng.
2.3. Về tính thẩm mỹ
- Tấm mỏng: mang lại sự tinh tế, nhẹ nhàng, dễ kết hợp với nhiều vật liệu khác.
- Tấm dày: tạo cảm giác chắc chắn, mạnh mẽ, sang trọng, thường được sử dụng trong không gian hiện đại, cao cấp.
2.4. Về chi phí
- Tấm mỏng: giá thành thấp hơn, tiết kiệm chi phí cho các công trình nhỏ hoặc trang trí.
- Tấm dày: giá cao hơn nhưng bù lại có độ bền vượt trội, tuổi thọ dài, ít phải thay thế.
2.5. Về ứng dụng thực tế
- Tấm Compact HPL mỏng
- Ốp tường, ốp trần, trang trí nội thất.
- Làm mặt bàn nhẹ, tủ trang trí.
- Phù hợp cho công trình yêu cầu thẩm mỹ nhưng không cần chịu lực lớn.
- Tấm Compact HPL dày
- Vách ngăn vệ sinh công cộng, nhà hàng, trung tâm thương mại.
- Tủ locker, tủ đồ cá nhân tại trường học, phòng gym.
- Bàn thí nghiệm, phòng sạch, khu vực chịu hóa chất.
- Nội thất văn phòng, bệnh viện, nơi cần độ bền và an toàn cao.

3. Bảng so sánh chi tiết Tấm Compact HPL dày và mỏng
| Tiêu chí | Tấm Compact HPL mỏng (3mm – 6mm) | Tấm Compact HPL dày (12mm – 18mm) |
|---|---|---|
| Cấu tạo | Ít lớp giấy kraft, trọng lượng nhẹ | Nhiều lớp giấy kraft, chắc chắn |
| Khả năng chịu lực | Vừa phải, phù hợp trang trí | Rất tốt, chịu va đập mạnh |
| Thẩm mỹ | Tinh tế, nhẹ nhàng | Sang trọng, mạnh mẽ |
| Chi phí | Thấp hơn, tiết kiệm | Cao hơn, bền lâu |
| Ứng dụng | Ốp tường, trần, trang trí nội thất | Vách ngăn vệ sinh, tủ locker, bàn thí nghiệm |
4. Ưu điểm chung của Tấm Compact HPL
Dù dày hay mỏng, tấm Compact HPL đều mang lại những giá trị vượt trội:
- Chịu nước tuyệt đối – không cong vênh, không mốc.
- Kháng khuẩn, an toàn sức khỏe – phù hợp môi trường bệnh viện, trường học.
- Chống cháy, chống trầy xước – đảm bảo an toàn và thẩm mỹ lâu dài.
- Đa dạng màu sắc, hoa văn – dễ dàng phối hợp với nhiều phong cách thiết kế.
- Tuổi thọ cao – sử dụng bền bỉ từ 15 – 20 năm.
5. Kết luận
Sự khác biệt giữa Tấm Compact HPL dày và mỏng nằm ở độ dày, khả năng chịu lực, ứng dụng và chi phí. Nếu bạn cần vật liệu trang trí nhẹ nhàng, tiết kiệm chi phí, hãy chọn tấm mỏng. Ngược lại, nếu công trình yêu cầu độ bền, chịu lực, chống va đập, thì tấm dày là lựa chọn tối ưu.
📞 Thông tin liên hệ
CÔNG TY CP XNK THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT MBEE
✓ Hotline: 0937 316 387 (Mr. Hải) – 0909.101.885 (Ms My)
✓ Website: tamcompact.vn – mbee.com.vn

